Loading...
Thị trường
Tháng 01/2024 (nghìn USD)
So với tháng 12/2023 (%)
So với tháng 01/2023 (%)
Tỷ trọng tháng 01/2024 (%
Tỷ trọng tháng01/2023 (%)
Tổng
52.636
-1,7
54,7
100,00
Nhật Bản
24.249
22,2
40,3
46,07
50,80
Mỹ
9.140
29,8
97,0
17,37
13,63
Tôgô
5.179
-58,7
9,84
-
Hàn Quốc
5.067
2,5
39,2
9,63
10,70
Anh
1.882
-10,4
75,5
3,58
3,15
Trung Quốc
1.357
34,9
213,0
2,58
1,27
Australia
622
-15,0
122,5
1,18
0,82
Canada
476
78,1
37,7
0,90
1,02
Hà Lan
469
120,7
0,89
0,62
Đài Loan
429
88,2
-14,2
1,47
Đức
333
-15,3
104,3
0,63
0,48
UAE
321
-10,1
87,8
0,61
0,50
Kenya
190
75,6
-28,1
0,36
0,78
Tây Ban Nha
157
-49,8
58,2
0,30
0,29
Singapore
141
-16,7
708,4
0,27
0,05
Thuỵ Điển
134
-17,6
48,3
0,25
Ucraina
132
619,0
Ba Lan
129
55,6
234,1
0,11
ả rập xê út
127
3,2
1,6
0,24
0,37
Pháp
125
25,3
-66,9
1,11
Italia
124
13,3
200,2
0,12
Thái Lan
105
-70,7
51,2
0,20
Nguồn: Tính toán từ số liệu của Tổng cục Hải quan.
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới