Thị trường cung cấp vải cho VN tháng 12 và năm 2018

Thị trường

Tháng 12/2018 (Triệu USD)

% so với T11/2018

% so với T12/2017

Năm 2018   (Triệu USD)

% so với năm 2017

Tỷ trọng KN năm 2018 (%)

Tổng

1.055,38

-8,36

3,02

100,00

12.774,78

12,39

Khối DN FDI

588,56

-10,29

-3,42

55,77

7.412,20

7,34

Trung Quốc

585,19

-8,66

5,21

55,45

7.098,10

16,81

Hàn Quốc

190,50

-5,62

-2,57

18,05

2.161,17

5,93

Đài Loan  (Trung Quốc)

122,54

-8,82

7,32

11,61

1.614,36

3,06

Nhật Bản

71,45

-4,48

4,50

6,77

752,46

14,19

Khu vực Asean

34,31

-23,02

-7,63

3,25

459,08

23,23

Thái Lan

21,50

-22,27

-16,32

2,04

290,59

15,95

Malaysia

8,37

-24,99

43,57

0,79

103,17

82,62

Indonesia

4,35

-19,97

-12,30

0,41

61,30

1,51

Singapore

0,08

-73,24

-86,13

0,01

3,78

-3,77

Philippines

 

 

 

 

0,24

-78,56

Hồng Kông (Trung Quốc)

12,64

-10,63

-27,96

1,20

216,89

-10,50

Khu vực EU

12,21

-5,65

9,33

1,16

166,54

22,53

Italy

8,09

0,39

23,22

0,77

97,86

29,64

Đức

1,79

-25,33

-18,62

0,17

38,12

1,77

Anh

1,31

-15,12

99,99

0,12

16,33

69,08

Pháp

0,69

-18,87

-54,48

0,07

11,02

-4,19

Bỉ

0,32

290,83

43,29

0,03

3,21

77,13

Ấn Độ

6,81

25,44

19,44

0,65

68,76

11,81

Thổ Nhĩ Kỳ

3,74

-31,86

-14,08

0,35

40,61

17,73

Pakistan

3,54

72,03

115,64

0,34

36,93

5,92

Hoa Kỳ

2,50

11,23

-16,65

0,24

27,05

-29,05

Thụy Sỹ

0,69

100,75

-20,11

0,07

4,72

51,28

 Nguồn: TT Thông tin Công nghiệp Bộ Công Thương

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/