Ngành dệt may trước áp lực nâng cấp công nghệ
Ngành dệt may với mục tiêu hoàn thành xuất khẩu 44 tỷ USD trong năm 2024, nhưng những thách thức khác vẫn đang gây nhiều trăn trở cho doanh nghiệp.
Sau giai đoạn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, ngành dệt may Việt Nam đang phục hồi đáng khích lệ. Những con số ấn tượng từ nửa đầu năm 2024 với doanh thu xuất khẩu quay lại mức trước dịch và nỗ lực tăng tốc trong những tháng cuối năm thể hiện sức sống mãnh liệt của một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Thâm hụt công nghệ là thách thức lớn đối với ngành dệt may
Chỉ 20% doanh nghiệp nâng cấp công nghệ
Theo báo cáo từ Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), tính đến tháng 10/2024, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam ước đạt 36,11 tỷ USD, gần mốc 44 tỷ USD cho cả năm, tương đương với thời kỳ trước đại dịch Covid-19. Các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản đang dần phục hồi nhu cầu, trong khi những thị trường mới như Trung Đông, Châu Phi trở thành mục tiêu mở rộng của nhiều doanh nghiệp (DN).
Bên cạnh triển vọng phát triển, ngành dệt may vẫn phải giải quyết nhiều khó khăn để duy trì đà tăng trưởng bền vững. Trong đó, theo ông Phạm Văn Việt - Chủ tịch HĐQT Công ty TNHH Việt Thắng Jean, cái lo của DN chính là vấn đề thâm hụt công nghệ.
Các đối thủ cạnh tranh chính của Việt Nam trong lĩnh vực dệt may tại thị trường EU bao gồm Trung Quốc, Bangladesh, Thổ Nhĩ Kỳ và một số quốc gia ASEAN như Myanmar, Campuchia, Indonesia. Đặc biệt, nhiều nước trong số này đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, tích cực chuyển đổi sang mô hình sản xuất hàng dệt may bền vững để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của những “thỏa thuận xanh”.
Theo ông Việt, việc đầu tư công nghệ trong ngành dệt may của Việt Nam hiện nay còn rất hạn chế. Giai đoạn phục hồi sau đại dịch, nhiều DN vẫn loay hoay trong việc đổi mới công nghệ để đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất xanh và gia tăng hiệu suất. Hiện tại, chỉ khoảng 20% DN trong ngành đã hoàn thiện quá trình chuyển đổi công nghệ, trong khi phần còn lại vẫn đang chuyển đổi từng bước tùy theo tiềm lực tài chính và nhu cầu thị trường.
Các DN và tiểu thương không chỉ chịu áp lực từ giá thành sản phẩm thấp mà còn từ cách mà hàng Trung Quốc tận dụng hiệu quả thương mại điện tử xuyên biên giới.
Lúng túng bởi nhiều nguyên nhân
Theo Phó chủ tịch thường trực Hội Dệt May Thêu Đan TP.HCM Phạm Văn Việt, sự lúng túng xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả khách quan và chủ quan từ phía các DN.
Thứ nhất, việc đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại đòi hỏi nguồn vốn lớn, nhưng lãi suất trong nước vẫn ở mức cao và DN khó tiếp cận các gói hỗ trợ tài chính phù hợp, khiến việc triển khai kế hoạch đổi mới gặp nhiều trở ngại. Ông Việt dẫn chứng: “Việt Nam rất muốn cạnh tranh với hàng dệt may của Trung Quốc, Bangladesh…, nhưng chính sách về vốn của họ đang bỏ xa chúng ta. Nhiều thời điểm, mức lãi suất các ngân hàng của ta cao gấp đôi các nước, chưa kể tỷ giá. DN phải dè dặt đầu tư bởi mức lãi cao, lại khó tiếp cận vốn ngân hàng để cải tiến công nghệ”.
Thứ hai, năng lực ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất của ngành dệt may Việt Nam vẫn chưa đồng đều. Các DN nhỏ và vừa, hộ kinh doanh nhỏ lẻ, các đơn vị gia công chiếm số lượng lớn trong ngành, nhưng lại thiếu kinh nghiệm và nguồn lực để triển khai công nghệ 4.0 hoặc dây chuyền sản xuất tự động hóa. Điều này dẫn đến năng suất của nhiều DN thấp, chi phí sản xuất lại cao.
Sự yếu kém về công nghệ và quy trình sản xuất hàng dệt may trở thành điểm yếu khi đối mặt với hàng giá rẻ từ Trung Quốc. DN và tiểu thương không chỉ chịu áp lực từ giá thành thấp mà còn từ cách mà hàng Trung Quốc tận dụng hiệu quả thương mại điện tử xuyên biên giới. Nhờ khả năng kiểm soát hàng tồn kho vượt trội, logistics nhanh hơn cả giao hàng nội địa và sự hiện diện áp đảo trên các sàn thương mại điện tử, hàng Trung Quốc dễ dàng chiếm lĩnh thị trường. Trong khi đó, nhiều sản phẩm dệt may Việt Nam chất lượng cao, giá cả cạnh tranh vẫn khó lòng chen chân vào các sàn thương mại điện tử đang tràn ngập hàng ngoại.
Thứ ba, yêu cầu từ thị trường quốc tế đang gia tăng và ngày càng đè nặng áp lực lên nhiều DN dệt may. Để xuất khẩu vào các thị trường lớn như Mỹ hay EU, sản phẩm không chỉ phải đạt tiêu chuẩn chất lượng mà còn phải đảm bảo các tiêu chí về bền vững và xanh hóa chuỗi cung ứng. Hiện tại, nhiều quốc gia đã yêu cầu DN phải đáp ứng các tiêu chuẩn xanh như ESG, LEED hay REACH, sắp tới còn có những tiêu chuẩn khắt khe hơn. Ông Nguyễn Văn Đô - Chủ tịch HĐTV DehanGlobal, trăn trở: “Muốn tuân thủ tiêu chuẩn xanh, phải đầu tư, ví dụ trước kia nhà xưởng nhỏ bây giờ phải lớn hơn, phải có thiết bị điều hòa nhiệt độ, năng lượng mặt trời, những thiết bị hỗ trợ khác”.
Thách thức về thâm hụt công nghệ còn làm lộ rõ sự phụ thuộc của ngành dệt may Việt Nam vào chuỗi cung ứng nguyên liệu thô từ nước ngoài. Khi chi phí logistics gia tăng và thời gian giao nhận kéo dài, DN dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều đáng lo ngại nữa là áp lực từ các chính sách thuế của thị trường Mỹ trong bối cảnh Nhà Trắng có người đứng đầu mới. Nếu thuế áp lên nguyên liệu thô tăng cao như dự kiến, khả năng cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam sẽ bị suy giảm đáng kể. Nếu không đầu tư vào công nghệ để xây dựng chuỗi cung ứng nội địa, ngành dệt may sẽ khó lòng thoát khỏi vòng luẩn quẩn về chi phí và sự phụ thuộc.
Nguồn:Doanhnhansaigon.vn