Tham khảo một số lô hàng dệt may xuất khẩu trong kỳ từ ngày 21/01 đến 04/02/2025

 

Chủng loại

Thị trường

Đvt

Lượng

Trị giá (USD)

Cửa khẩu (kho, cảng)

ĐK GH

Quần

Mỹ

Cái

124.793

1.435.120

Lạch Huyện

FOB

Áo sơ mi

Mỹ

Cái

340.632

1.161.555

Lạch Huyện

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

10.010

1.007.306

HảI Phòng

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

20.105

991.981

Cát Tiên Sa

FOB

Quần áo trẻ em

Mỹ

Cái

283.500

907.200

Lạch Huyện

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

117.760

872.602

Lạch Huyện

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

48.650

799.806

Đà Nẵng

FOB

Màn

Tanzania

Cái

399.600

786.253

Cảng VIP Green

FOB

Áo sơ mi

Mỹ

Cái

123.120

762.334

Cát Tiên Sa

FOB

Quần Short

Nhật Bản

Cái

40.790

735.852

Cát Lái

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

176.040

695.358

Lạch Huyện

FOB

Quần áo BHLĐ

Mỹ

Cái

15.736

688.956

Cát Tiên Sa

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

113.123

656.113

Lạch Huyện

FOB

Quần Short

Nhật Bản

Cái

46.268

624.155

Tân Vũ

FCA

Màn

Tanzania

Cái

291.900

574.342

Cảng VIP Green

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

100.320

539.722

Lạch Huyện

FOB

Quần

Nhật Bản

Cái

40.296

538.355

Cát Lái

FCA

Quần

Nhật Bản

Cái

49.852

530.924

Cát Lái

FCA

Quần áo bơi

Mỹ

Cái

104.244

519.135

Lạch Huyện

FOB

Áo vest

Hàn Quốc

Cái

11.718

515.249

Cty CP Cảng Mipec

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

5.233

513.253

HảI Phòng

FOB

Áo sơ mi

Mỹ

Cái

100.500

502.500

Lạch Huyện

FOB

Màn

Công Gô

Cái

290.000

493.232

Đình Vũ

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

10.635

488.147

Cát Tiên Sa

FOB

Quần áo BHLĐ

Hàn Quốc

Cái

7.309

473.112

HảI Phòng

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

6.403

470.621

Cát Tiên Sa

FCA

Quần áo BHLĐ

Trung Quốc

Cái

4.708

461.761

HảI Phòng

FOB

Quần áo BHLĐ

Đức

Cái

5.388

455.124

HảI Phòng

FOB

Quần

Nhật Bản

Cái

42.192

449.345

Cát Lái

FCA

Áo thun

Nhật Bản

Cái

225.850

447.183

Cát Tiên Sa

FOB

Quần áo BHLĐ

Mỹ

Cái

9.455

444.952

Hà Nội

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

184.520

442.848

Lạch Huyện

FOB

Quần áo BHLĐ

Mỹ

Cái

5.223

441.187

HảI Phòng

FOB

Áo vest

Tây Ban Nha

Cái

52.800

440.880

Cảng VIP Green

FOB

Quần

Hồng Kông

Cái

31.383

439.362

Cát Tiên Sa

FOB

Quần

Mỹ

Cái

42.729

437.118

Cái Mép Thị Vải

FOB

Áo Jacket

Mỹ

Cái

5.064

426.439

Lạch Huyện

FOB

Quần áo BHLĐ

Trung Quốc

Cái

13.364

422.812

Cát Lái

FOB

Áo thun

Nhật Bản

Cái

69.497

417.677

Cát Tiên Sa

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

41.429

417.604

Cảng Gemalink

FOB

Màn

Tanzania

Cái

208.500

410.245

Cảng VIP Green

FOB

Quần

Hàn Quốc

Cái

34.992

404.857

Cát Lái

FCA

Màn

Công Gô

Cái

250.000

403.625

Quốc tế SP-SSA (SSIT)

FOB

Áo len

Nhật Bản

Cái

40.943

401.651

Cát Lái

FCA

Áo thun

Mỹ

Cái

39.785

401.033

Cảng Gemalink

FOB

Áo thun

Hàn Quốc

Cái

20.000

397.640

Hải An

FOB

Áo Jacket

Mỹ

Cái

9.630

395.408

Cái Mép TCIT

FOB

Quần

Mỹ

Cái

123.924

394.078

Lạch Huyện

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

179.220

390.700

Cảng VIP Green

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

2.597

389.550

Cái Mép Thị Vải

FOB

Quần áo BHLĐ

Nhật Bản

Cái

2.597

389.550

Cái Mép Thị Vải

FOB

Áo Jacket

Mỹ

Cái

17.930

384.599

Lạch Huyện

FOB

Màn

Công Gô

Cái

235.000

382.369

Quốc tế SP-SSA (SSIT)

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

47.576

380.608

Tân Vũ

FOB

Áo len

Nhật Bản

Cái

38.388

376.586

Cát Lái

FCA

Đồ lót

Slovenia

Cái

89.328

370.711

Lạch Huyện

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

36.636

369.291

Cảng Gemalink

FOB

Áo sơ mi

Hàn Quốc

Cái

52.020

364.140

Tân Vũ

FOB

Áo len

Nhật Bản

Cái

43.344

356.721

Cát Lái

FCA

Áo len

Nhật Bản

Cái

43.008

353.956

Cát Lái

FCA

Áo sơ mi

Hàn Quốc

Cái

5.134

347.829

Hải An

FOB

Đồ lót

Mỹ

Cái

292.800

346.480

Cát Tiên Sa

FOB

Váy

Mỹ

Cái

45.504

344.458

Lạch Huyện

FCA

Váy

Mỹ

Cái

45.504

344.458

Lạch Huyện

FCA

Quần

Hồng Kông

Cái

24.223

341.060

Cát Tiên Sa

FOB

Váy

Mỹ

Cái

44.658

338.054

Lạch Huyện

FCA

Áo thun

Mỹ

Cái

186.531

335.010

Cảng Gemalink

FOB

Quần

Hàn Quốc

Cái

41.200

334.544

HảI Phòng

FOB

Quần

Trung Quốc

Cái

19.114

333.157

Tân Cảng

FOB

Váy

Hồng Kông

Cái

18.440

332.473

Cát Lái

FOB

Áo len

Nhật Bản

Cái

39.744

327.093

Cát Lái

FCA

Áo thun

Mỹ

Cái

21.856

325.654

Cái Mép Thị Vải

FOB

Áo thun

Trung Quốc

Cái

46.163

325.449

Cát Lái

FOB

Áo Jacket

Hàn Quốc

Cái

19.986

316.978

Hải An

FOB

Quần

Nhật Bản

Cái

22.080

315.523

Tân Vũ

FCA

Quần Short

Mỹ

Cái

29.967

314.654

Lạch Huyện

FCA

Quần áo BHLĐ

Trung Quốc

Cái

5.173

310.225

HảI Phòng

FOB

Áo Jacket

Nhật Bản

Cái

24.036

308.863

Cát Lái

FCA

Quần

Đức

Cái

20.443

308.485

Tân Vũ

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

36.934

307.586

Lạch Huyện

FOB

Quần

Mỹ

Cái

46.254

306.664

Cái Mép Thị Vải

FOB

Áo thun

Nhật Bản

Cái

210.100

304.645

Tân Vũ

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

94.632

302.822

Cát Lái

FOB

Quần Short

Pháp

Cái

10.084

302.520

HảI Phòng

FOB

Áo thun

Hàn Quốc

Cái

99.987

299.961

HảI Phòng

FOB

Màn

Công Gô

Cái

184.700

298.512

Quốc tế SP-SSA (SSIT)

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

57.144

298.292

Lạch Huyện

FOB

Quần áo BHLĐ

Canada

Cái

3.009

297.319

HảI Phòng

FOB

Quần Short

Mỹ

Cái

54.708

294.329

Lạch Huyện

FOB

Áo Jacket

Nhật Bản

Cái

22.728

293.418

Cát Lái

FCA

Quần

Mỹ

Cái

21.252

290.515

Hồ Chí Minh

FOB

Áo sơ mi

Hàn Quốc

Cái

45.800

289.914

Hải An

FOB

Áo thun

Mỹ

Cái

28.656

288.852

Quốc tế SP-SSA (SSIT)

FOB

Quần

Mỹ

Cái

16.254

286.558

Lạch Huyện

FOB

Quần

Mỹ

Cái

8.053

286.284

Cái Mép TCIT

FOB

Bộ quần áo

Nhật Bản

Cái

18.120

285.934

Tân Vũ

FCA

Quần Short

Mỹ

Cái

54.800

284.960

Lạch Huyện

FOB

Áo sơ mi

Mỹ

Cái

45.960

284.575

Cát Tiên Sa

FOB

Quần

Mỹ

Cái

11.538

284.527

Đình Vũ

FOB

Quần

Hàn Quốc

Cái

32.000

283.520

HảI Phòng

FOB

(Nguồn: Thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/