Loading...
Chủng loại
11 tháng năm 2024 (nghìn USD)
So với 11 tháng năm 2023 (%)
Tháng 11/2024 (nghìn USD)
So với tháng 10/2024 (%)
So với tháng 11/2023 (%)
Tổng
3.938.042
6,1
387.938
-7,9
-1,9
Áo thun
796.549
15,8
82.898
1,5
-6,9
Quần
577.499
1,4
61.988
6,9
5,8
Áo Jacket
478.944
2,0
49.945
-19,6
8,4
Áo sơ mi
346.836
29.575
26,0
22,8
Quần áo BHLĐ
294.863
20,8
27.878
-26,8
6,4
Áo len
287.202
16,2
31.955
-30,8
-18,0
Đồ lót
195.448
-4,4
17.332
11,5
-23,8
Khăn bông
190.879
-5,1
21.569
13,7
Quần áo trẻ em
122.644
35,1
11.921
-25,8
13,0
Váy
118.355
-0,5
7.325
3,2
-11,1
Bộ quần áo
76.151
4,5
4.104
-66,1
-53,9
Bít tất
72.729
9.098
-14,3
30,3
Hàng may mặc
48.850
-4,2
4.332
-11,3
-16,1
Quần Short
46.501
32,7
1.946
27,8
-35,3
Bộ Comle
42.171
-0,7
4.643
46,8
Găng tay
37.231
-16,8
3.381
2,3
41,9
Vải
30.229
14,9
3.321
1,7
24,0
Áo vest
25.981
107,4
1.159
-25,0
115,2
Áo Kimono
25.721
-7,2
2.167
-2,9
-3,8
Quần áo ngủ
21.844
-16,7
1.707
-11,9
-10,3
Quần áo y tế
19.861
-14,8
2.359
17,7
1,8
Chăn
13.803
-1,0
2.070
-26,3
50,5
Quần Jean
11.645
-14,1
1.102
-7,0
-45,4
Áo nỉ
9.136
-64,7
456
-52,4
9,0
Áo Gile
5.700
-35,0
213
7,1
-37,2
Quần áo bơi
3.078
-18,2
285
-20,6
4,1
Khăn
2.496
-40,4
97
37,0
-85,0
Áo
2.115
-49,3
49
106,7
-58,2
Loại khác
1.847
9,4
27
-80,2
-81,4
(Nguồn: Thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan.)
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới