Loading...
Chủng loại
Thị trường
Đvt
Lượng
Đơn giá (USD/Đvt)
Cửa khẩu (kho, cảng)
ĐK GH
Bông 100% Cotton
Thụy Sĩ
Kg
190.576
1,84
Đình Vũ
CIF
Bông 100% thiên nhiên
Pakistan
50.154
0,67
Cont Spitic
Singapore
50.577
1,79
Cát Lái
CFR
Pháp
52.499
1,85
Ấn Độ
98.037
1,83
200.003
1,78
Mỹ
259.296
Bông cotton
Bangladesh
46.709
0,46
Ma Cao
996.795
1,55
114.417
0,56
Hải An
DAP
Đài Loan
4.487
5,65
Green Port
Trung Quốc
18.637
1,03
Bông gòn
21.009
1,45
Bông nguyên liệu
100.623
1,56
81.140
1,48
Cảng Xanh Vip
Bông nhân tạo
249
2,85
Tân Vũ
Bông rời
Indonesia
89.573
1,30
Cái Mép Thị Vải
Bông thiên nhiên
258.105
1,50
88.361
0,80
49.015
1,76
Đình Vũ Nam Hải
C&F
91.546
1,64
Bông thô
257.738
499.736
118.306
1,73
FOB
320.752
1,66
EXW
607.708
1,74
775.786
Lạch Huyện
Bông tự nhiên
Hy Lạp
300.146
1,61
Bông vụn
1.524
4,50
Bông xé
409
13,50
Bông xơ
19.409
0,66
19.536
Bông xơ thiên nhiên
94.152
Sợi 100% Cotton
Hàn Quốc
19.868
2,78
Hồng Kông
11.893
6,37
Sợi 100% Polyester
Malaysia
20.326
1,23
Cát Tiên Sa
15.975
0,60
Sợi 100% polyester
6.009
2,58
Sợi 100% polyester 195D
19.065
Sợi 100% Polyester ITY 195D
19.037
21.033
1,16
Sợi 100% polyester 100/36
Thái Lan
15.763
Sợi 100% Polyester DTY
19.349
1,93
23.409
1,40
Sợi 100% Polyester DTY 100D
9.909
Sợi 100% polyester yarn
15.859
20.604
Sợi 100% Polyester yarn 150D
22.651
1,72
Sợi 100% Recycled
1.400
3,08
Sợi 100% wool
10.867
18,49
Sợi 100%Polyester
22.449
1,53
Sợi 89% Wool
New Zealand
2.146
31,25
Sợi 97% cotton
13.836
3,60
Sợi bông
20.798
3,11
Sợi dệt vải mới 100%; 100% Polyester
4.449
4,55
Sợi đơn
3.586
2,02
16.737
4,43
2.103
9,42
Sợi đơn ,dún ,100% polyester
4.545
2,73
Sợi đơn, dún, 100% Polyester 40D
5.625
3,22
Sợi đơn,dún ,100% polyester DTY SD 50D
8.885
2,40
Sợi dún đơn 100% Polyester
21.881
1,20
Sợi dún filament
1.649
5,30
4.527
3,05
60.616
1,07
Sợi dún từ Polyester 78/
Thổ Nhĩ Kỳ
1.592
4,70
Sợi dún100% Polyester
92.675
0,96
Sợi filament DTY 100% polyester
6.119
3,25
Sợi filament tổng hợp
1.164
1,90
Sợi Filament tổng hợp độ mảnh dưới 67 decite
7.239
Sợi nylon
1.991
2,82
Sợi Polyester
171.454
1,29
Sợi Viscose
12.938
4,92
Sợi xe
2.086
3,03
Sợi xe 100% Polyester
23.632
Vải 80% poly, 20% cotton
m2
1.503
1,08
Vải 84% Polyamide và 16% Polyester
6.020
8,57
Vải 85% Nylon 15% Polyurethane
Nhật Bản
m
1.691
4,40
Vải 86%Polyester 14%Spandex
yards
8.384
2,36
Vải 88% Ny lon 12% Spandex
1.676
3,87
Vải 89% poly 11% span jersey
8.292
1,25
Vải 92% Polyester 8% Elastane spandex
18.127
2,83
Vải 100% cotton knitted
38.689
0,70
VảI 100% NYLON
4.052
Vải 100% Polyester
127.207
2,35
Vải 100% polyester K:56-58"
4.133
1,87
Vải 100% Polyester Khổ: 150 cm
3.270
2,44
Vải 100% polyester knitted
4.394
0,90
Vải 100% rayon
9.423
49.322
0,43
Số ra ngày 09/9/2024 22
THÔNG TIN THƯƠNG MẠI chuyên ngành DỆT MAY
Vải 100%Polyester
6.687
7,00
Vải 50%polyester 50%cotton
48.030
0,94
Vải 63%polyester
8.030
0,85
Vải 65% Polyester
12.488
1,05
Vải 73% Cotton
12.496
3,90
Vải 85% Polyester
37.712
2,19
Vải 88% Polyester
24.178
1,86
Vải 95% cotton
4.172
2,08
12.246
0,75
Vải 95% rayon 5%
2.690
1,34
Vải chính : 100% Polyester
2.282
2,31
Vải chính 100% cotton
10.833
1,10
Vải chính 100% Cotton
1.677
7,70
Vải chính 100% poly
3.243
1,35
Vải chính 100% polyester
4.418
1,13
VảI chính 100% polyester
1.318
4,57
Vải chính 100%Recycle
2.529
Vải chính 40% Acrylic
9.552
2,80
Vải chính 45% Acrylic
2.401
3,80
Vải chính 55% Linen
3.113
4,00
Vải chính -55%Cotton
16.223
1,49
Vải chính 65% Polyester
3.692
4,44
Vải chính 67%Rayon
3.147
Vải chính 69% polyester
12.671
Vải Chính 95% rayon
12.091
Vải chính Polyester 100%
1.822
9,57
Vải chính Polyester 80%
3.285
10,02
Vải dệt kim 95% polyeste
25.791
Vải dệt kim sợi ngang đã phủ
0,15
Vải dệt thoi 100% Poly
9.136
Vải dệt thoi 100% polyester
2.644
0,79
VảI lót 100% POLY khổ 57/58
2.535
Vải lót túi các loại Khổ 56/6
6.710
0,61
Vải lưới 100% nylon khổ 40-42
50.562
0,30
Vải lưới 44
2.449
5,58
Vải nylon
5.509
1,00
Vải poly
7.356
2,57
Vải polyester
18.209
Vải polyester các loại
2.429
2,60
Vải Polyester PJ Mesh
24.563
0,89
Vải tráng PU
10.135
0,50
Vải(100%cotton)
2.294
0,25
Vải(65%Poly 35%Cotton)
30.397
0,99
23 Số ra ngày 09/9/2024
Vải: 86% Polyester
1.654
2,01
Vải: 88% Polyester
2.813
2,15
Vải: 94% Polyester
6.691
1,99
Xơ Bông
Braxin
305.526
1,68
100.422
1,54
Xơ bông
39.645
1,14
62.883
1,43
197.945
396.229
505.337
1,69
Xơ bông chải kỹ
62.369
1,28
Xơ bông chưa chải
45.518
1,63
116.467
1,94
Xơ bông chưa chải thô
81.262
0,88
235.988
1,58
Xơ bông nguyên liệu
508.246
98.557
1,62
316.214
72.779
493.995
Xơ bông organic
291.068
1,81
Xơ bông tạo cúi
374
4,80
3.620
4,20
Xơ bông thiên nhiên
256.381
127.102
1,41
Xơ bông tự nhiên
199.934
Xơ polyester
21.842
Xơ staple
13.358
2,28
xơ staple 100% polyester
24.002
Xơ tổng hợp Polyester
50.402
1,11
Xơ tổng hợp staple
25.202
Nguồn: Số liệu thống kê sơ bộ, dùng để tham khảo
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới