Loading...
Sản phẩm
Tháng 9/2018 (triệu USD)
% so với T8/2018
% so với T9/2017
9 tháng 2018 (triệu USD)
% so với 9T/2017
Tỷ trọng/Tổng KNXK dệt may 9T/2018 (%)
Tổng hàng dệt may
3.201,78
-14,1
11,1
27.282,60
16,2
100,00
Hàng may mặc
2.700,47
-14,6
13,6
22.450,69
16,8
82,29
Xơ, sợi dệt các loại
311,07
-10,4
-3,0
2.996,99
13,9
10,99
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
148,30
-12,8
0,2
1.436,62
12,4
5,27
Vải mành, vải kỹ thuật khác
41,93
-10,6
15,6
398,29
14,4
1,46
Nguồn: TT Thông tin CN Bộ Công thương
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới