Loading...
Tên thị trường
Tháng 5/2019 (USD/tấn)
% so với T4/2019
% so với T5/2018
5T/2019 (USD/tấn)
% so với 5T/2018
Giá TB
1.806,3
-1,82
-3,85
1.850,2
0,59
Khối DN FDI
1.839,5
-1,54
-5,01
1.876,4
0,17
Hoa Kỳ
1.838,2
-2,07
-5,09
1.888,0
-0,43
Ấn Độ
1.419,5
-12,61
-14,52
1.740,2
2,53
Brazil
1.805,3
-0,76
-5,64
1.882,1
1,96
Australia
1.968,6
-3,10
-2,02
1.989,5
2,57
Bờ Biển Ngà
1.851,5
0,03
-2,32
1.839,6
-0,22
Achentina
1.721,9
6,24
1.745,0
5,91
Indonesia
1.127,4
3,24
-15,81
1.053,5
-17,26
Hàn Quốc
1.517,9
-4,54
15,04
1.492,9
17,96
Pakistan
1.255,9
-2,29
2,76
1.206,1
-7,70
Trung Quốc
1.604,0
-8,29
-52,88
1.668,4
-34,41
Đài Loan (Trung Quốc)
1.512,4
17,13
-13,94
1.596,3
19,96
Singapore
2.006,0
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới