Loading...
Tên thị trường
Tháng 9/2018
% so với T8/2018
9 tháng 2018
% so với 9T/2017
Tỷ trọng KN 9T/2018 (%)
Lượng (Nghìn tấn)
Trị giá (triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
114,93
311,07
-8,7
-10,4
1.093,74
2.996,99
10,4
14,0
100,00
Trung Quốc
60,72
170,46
-10,1
-11,0
574,82
1.632,12
6,9
54,46
Hàn Quốc
13,18
32,70
-2,6
-1,4
123,26
307,23
19,7
27,3
10,25
Khu vực Asean
7,87
22,92
-9,9
-10,5
76,68
216,05
5,2
18,1
7,21
Thái Lan
3,06
8,45
-1,8
-0,3
30,95
80,78
4,0
21,9
2,70
Indonesia
2,06
6,66
-8,3
-6,0
15,59
51,22
31,7
28,7
1,71
Malaysia
1,27
3,63
-23,5
-27,1
15,08
43,43
4,3
14,5
1,45
Campuchia
0,73
2,19
-27,4
-32,2
8,32
24,06
26,8
41,9
0,80
Philippines
0,76
1,99
6,0
8,7
6,75
16,57
-34,5
-24,8
0,55
Thổ Nhĩ Kỳ
4,01
8,48
-2,8
-9,4
50,83
120,09
-4,0
3,5
Ấn Độ
3,17
12,48
23,8
12,9
26,49
103,27
4,6
13,0
3,45
Bangladesh
1,50
6,03
-19,9
-17,6
16,71
65,94
1,4
11,6
2,20
Hồng Kông (Trung Quốc)
1,57
6,22
-33,5
-34,8
17,37
65,28
-14,8
-12,8
2,18
Brazil
1,97
4,22
-19,7
-31,5
26,54
62,77
35,1
18,3
2,09
Đài Loan (Trung Quốc)
1,84
6,09
-11,9
-6,4
19,11
59,47
3,8
10,3
1,98
Nhật Bản
1,68
5,65
5,1
-5,1
15,79
57,44
23,5
16,4
1,92
Ai Cập
1,93
4,80
-25,3
-22,2
21,51
47,08
6,1
12,4
Colombia
1,96
5,13
13,2
9,9
13,72
37,84
65,7
85,2
1,26
Hoa Kỳ
4,45
5,38
51,9
45,6
28,20
34,88
112,6
89,5
1,16
Pakistan
1,08
-2,1
0,3
12,37
31,89
-16,5
10,8
1,06
Anh
1,44
1,67
-5,7
-4,2
9,59
10,80
-24,2
-3,6
0,36
Italy
0,23
1,38
-16,7
2,24
10,45
92,8
54,2
0,35
Nguồn: TT Thông tin CN Bộ Công thương
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới