Loading...
Tên thị trường
Tháng 8/2018
% so với T8/2017
8 tháng 2018
% so với 8T/2017
Tỷ trọng KN 8T/2018 (%)
Lượng (tấn)
Trị giá (triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
95.285
217,71
22,16
42,74
676.900
1.579,4
17,84
34,78
100,00
Trung Quốc
45.499
111,40
28,35
51,48
332.412
807,4
28,99
44,36
51,12
Đài Loan (Trung Quốc)
14.700
28,80
-0,24
12,98
117.671
245,1
7,91
29
15,52
ASEAN
16.622
27,44
6,42
29,73
108.727
182,2
3,8
19,26
11,53
Thái Lan
8.039
14,11
-4
32,54
55.032
91,5
12,23
30,27
5,79
Indonesia
6.673
10,87
35,85
40,51
39.603
72,2
-5,17
7,21
4,57
Malaysia
1.910
2,46
-18,13
-11,19
14.092
18,5
1,01
21,69
1,17
Hàn Quốc
8.683
17,87
31,46
28,85
52.371
129,4
6,08
14,93
8,19
Ấn Độ
6.072
16,96
135,81
191,67
37.623
95,0
51,71
6,01
Nhật Bản
978
5,63
18,12
16,83
8.742
53,1
47,54
61,3
3,36
Pakistan
361
1,30
668,09
649,64
1.871
6,2
-8,95
-3,13
0,39
Hồng Kông (Trung Quốc)
45
0,25
50
-5,02
255
2,0
-70,52
-29,19
0,13
EU
34
0,14
30,77
-66,26
94
1,5
9,3
6,12
0,10
Hà Lan
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới