Thị trường cung cấp bông cho Việt Nam tháng 8 và 8 tháng đầu năm 2018

Tên thị trường

Tháng 8/2018

% so với T8/2017

8 tháng 2018

% so với 8T/2017

Tỷ trọng KN 8T/2018 (%)

Lượng (tấn)

Trị giá (triệu USD)

Lượng

Trị giá

Lượng (tấn)

Trị giá (triệu USD)

Lượng

Trị giá

Tổng

138.188

281,95

19,2

30,03

1.139.204

2.157,7

28,11

32,62

100,00

Hoa Kỳ

 63.002

130,63

24,1

38,06

 591.438

1.147,1

17,66

22,47

53,17

Australia

 36.262

 75,89

9,01

17,32

 96.894

197,8

50,98

58,1

9,17

Ấn Độ

 13.606

 25,21

67,85

87,95

 198.814

339,8

44,96

46,59

15,75

Bờ Biển Ngà

 3.352

 7,23

206,4

252,79

 25.408

49,7

29,13

43,57

2,30

Brazil

 2.282

 4,69

300,35

326,08

 94.362

175,4

298,76

311

8,13

Pakistan

538

 0,67

15,7

-12,55

 1.434

1,8

-14,44

-20,71

0,08

Hàn Quốc

401

 0,58

81,45

98,57

 3.270

4,4

108,28

102,16

0,20

ASEAN

425

 0,46

13,03

5,41

 3.290

4,2

42,98

52,98

0,19

Indonesia

425

 0,46

13,03

5,41

 3.290

4,2

42,98

52,98

0,19

Achentina

205

 0,43

-30,27

-18,37

 642

1,1

-81,06

-81,06

0,05

Trung Quốc

232

 0,34

1446,67

339,99

 549

1,2

-2,14

-16,66

0,05

Đài Loan (Trung Quốc)

57

 0,05

5,56

-58,53

 589

0,8

-23,61

-49,88

0,04

 Nguồn: Trung tâm thông tin công nghiệp & thương mại BCT

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/