Loading...
Thị trường
Tháng 5/2019 (Triệu USD)
% so với T4/2019
% so với T5/2018
5T/2019 (Triệu USD)
% so với 5T/2018
Tỷ trọng KN 5T/2019 (%)
Tổng
602,54
13,67
3,58
2.466,41
5,89
100,00
Khối DN FDI
388,99
12,27
-2,46
1.659,46
1,91
67,28
Trung Quốc
245,52
11,7
6,61
983,95
11,87
39,89
Hàn Quốc
80,70
26,85
7,54
310,92
3,15
12,61
Hoa Kỳ
43,57
-1,63
23,95
216,97
40,9
8,80
Đài Loan (Trung Quốc)
44,51
12,95
-5,45
194,66
-0,35
7,89
Khu vực Asean
40,10
25,69
17,59
171,08
15,32
6,94
Thái Lan
31,76
24,99
21,36
134,45
22,72
5,45
Indonesia
5,72
19,59
-1,68
25,03
0,18
1,01
Malaysia
2,43
54,14
26,44
10,99
-14,53
0,45
Singapore
0,19
41,11
-1,76
0,61
-35,61
0,02
Khu vực EU
46,13
6,12
24,26
169,09
27,66
6,86
Italy
26,67
4,15
-14,33
108,73
4,27
4,41
Đan Mạch
12,09
33,8
22,58
0,92
Đức
2,00
-45,49
-18,46
16,91
55,07
0,69
Anh
1,71
7,33
15,9
8,68
28,3
0,35
Tây Ban Nha
2,12
26,62
123,51
5,38
31,47
0,22
Ba Lan
0,39
-43,49
4,59
2,81
7,43
0,11
Hà Lan
0,49
-27,48
107,46
23,85
0,08
Pháp
0,53
30,54
37,57
1,66
-1,6
0,07
Áo
0,13
10,49
8,2
0,43
-24,15
Nhật Bản
28,42
28,78
7,48
113,69
3,38
4,61
Hồng Kông (Trung Quốc)
22,83
8,12
-16,13
92,05
-9,67
3,73
Ấn Độ
10,70
12,33
-20,92
43,90
-19,94
1,78
Brazil
7,23
-13,46
-11,33
37,01
-9,69
1,50
Achentina
3,33
12,49
2,37
14,20
26,76
0,58
Pakistan
2,84
53,05
-18,47
10,21
-4,47
0,41
Australia
1,59
45,98
-5,39
9,52
13,58
Canada
0,05
-92,47
-96,38
3,61
-72,54
0,15
Bangladesh
19,21
3,30
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới