Loading...
Thị trường
Tháng 4/2019 (Triệu USD)
% so với T3/2019
% so với T4/2018
4T/2019 (Triệu USD)
% so với 4T/2018
Tỷ trọng KN năm 4T/2019 (%)
Tổng
2.343,20
-7,52
10,73
9.461,32
10,89
100,00
Khối DN FDI
1.361,44
-9,43
7,76
5.583,43
8,07
59,01
Hoa Kỳ
1.099,63
-7,36
6,38
4.421,22
8,76
46,73
Nhật Bản
265,41
-17,17
3,17
1.162,48
4,53
12,29
Khu vực EU
301,38
6,84
8,02
1.138,65
4,99
12,03
Anh
49,83
-14,74
-2,76
221,26
2,72
2,34
Đức
53,54
-2,43
-8,09
209,30
-3,78
2,21
Hà Lan
50,68
20,97
10,36
179,60
12,14
1,90
Pháp
37,33
-2,80
6,70
154,28
3,78
1,63
Tây Ban Nha
25,97
-8,25
25,73
117,42
1,27
1,24
Bỉ
27,70
31,11
30,05
89,94
31,73
0,95
Italy
32,94
86,05
58,23
84,99
26,47
0,90
Thụy Điển
5,73
0,74
-2,15
22,97
-4,23
0,24
Đan Mạch
5,21
1,01
-33,47
21,37
-19,57
0,23
Ba Lan
3,93
-26,35
-20,48
16,45
-8,94
0,17
Áo
3,90
52,26
-16,58
9,58
-14,70
0,10
Na Uy
1,19
-24,37
-11,33
5,90
-25,10
0,06
Phần Lan
1,88
132,52
548,72
3,75
-12,88
0,04
Séc
1,55
314,25
66,80
3,57
14,25
Hy Lạp
0,71
-1,60
15,40
2,07
-14,76
0,02
Luxembourg
0,35
-34,07
1,46
Slovakia
0,13
-20,55
131,48
0,47
51,49
0,01
Hungary
-100,00
0,15
-88,63
0,00
Hàn Quốc
223,42
-22,18
6,77
982,62
7,18
10,39
Khu vực Asean
109,00
-9,38
51,93
435,35
45,08
4,60
Campuchia
41,34
-19,70
95,65
178,80
59,36
1,89
Indonesia
21,53
-8,89
53,48
87,13
64,72
0,92
Thái Lan
15,23
-10,19
46,59
62,55
53,20
0,66
Malaysia
9,30
5,28
33,97
14,55
0,36
Philippines
9,46
20,78
18,89
31,47
24,45
0,33
Singapore
8,49
15,29
24,19
28,89
-6,30
0,31
Myanmar
-13,09
40,13
9,97
44,26
0,11
Lào
60,10
47,77
2,58
73,83
0,03
Trung Quốc
102,13
-6,37
28,75
413,72
18,87
4,37
Canada
57,14
11,92
22,88
202,93
22,26
2,14
Hồng Kông (Trung Quốc)
22,83
3,45
52,39
82,81
32,55
0,88
Đài Loan (Trung Quốc)
16,95
-22,59
29,04
79,92
27,84
0,84
Australia
17,93
-18,68
16,74
78,54
24,31
0,83
Nga
25,25
61,36
58,27
65,06
84,38
0,69
Chile
16,99
95,76
87,71
48,42
54,97
0,51
Mexico
10,07
29,52
30,68
32,69
25,87
Bangladesh
5,66
-30,32
38,50
27,57
66,92
0,29
Ấn Độ
7,36
26,50
85,40
23,98
62,97
0,25
UAE
5,91
-6,00
-23,45
21,67
-25,04
Brazil
4,39
-6,02
25,52
18,42
2,52
0,19
Ả Rập Xê Út
4,29
-9,56
-15,58
15,38
-0,94
0,16
Nigeria
1,48
32,72
198,50
12,80
405,17
0,14
Angola
3,62
127,86
327,64
11,50
184,63
0,12
Nam Phi
2,84
35,29
15,99
9,91
2,73
New Zealand
2,57
-2,51
103,79
9,32
47,95
Sri Lanka
3,68
116,33
8,60
0,09
Thổ Nhĩ Kỳ
2,49
-1,87
-37,11
8,20
-42,20
CH Tanzania
-91,10
6,43
0,07
Achentina
1,51
-35,59
-7,32
6,05
-17,83
Israel
1,34
77,27
5,76
5,56
-7,65
Panama
1,61
24,06
28,98
5,22
-4,02
Colombia
1,11
-1,68
3,95
Ghana
3,69
4.736,11
Mozambique
Pê Ru
1,18
112,96
2,97
Thụy Sỹ
42,18
38,03
2,82
-27,29
Kenya
0,76
51,43
2,28
Ai Cập
0,59
116,91
58,86
2,04
18,79
Ukraine
634,81
38,77
9,01
Senegal
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới