Loading...
Tên thị trường
Tháng 9/2018
% so với T8/2017
9 tháng 2018
% so với 9T/2017
Tỷ trọng KN 9T/2018 (%)
Lượng (tấn)
Trị giá (triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
103.773
214,45
-24,9
-23,9
1.242.974
2.372,12
23,5
28,7
100,00
Hoa Kỳ
46.101
96,99
-26,8
-25,8
637.540
1.244,12
15,3
20,9
52,45
Ấn Độ
3.086
4,07
-77,3
-83,9
201.900
343,83
43,8
46,1
14,49
Australia
22.240
48,48
-38,7
-36,1
119.134
246,30
14,4
22,0
10,38
Brazil
9.215
18,96
303,8
304,2
103.578
194,33
247,7
258,4
8,19
Bờ Biển Ngà
3.349
6,86
-0,1
-5,1
28.757
56,60
32,1
47,4
2,39
Achentina
2.601
5,04
1.168,8
1.076,0
3.242
6,19
-26,7
-22,0
0,26
Hàn Quốc
245
0,30
-38,9
-48,2
3.514
4,69
90,4
83,4
0,20
Indonesia
444
0,50
4,5
9,8
3.735
4,67
40,8
49,2
Pakistan
1.402
1,96
160,6
192,6
2.836
3,74
-31,2
-41,6
0,16
Trung Quốc
313
0,55
34,9
58,4
859
1,71
39,5
0,07
Đài Loan (Trung Quốc)
23
0,03
-59,7
-50,5
613
0,79
-25,0
Nguồn: TT Thông tin Công nghiệp Bộ Công thương
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới